<img height="1" width="1" style="display:none" src="https://www.facebook.com/tr?id=990286321845477&amp;ev=PageView&amp;noscript=1">

So Sánh CFA Và CFP - Chứng Chỉ Nào Phù Hợp Với Bạn?

Sự khác biệt giữa một nhà phân tích tài chính (CFA) và một nhà lập kế hoạch tài chính (CFP) là rất lớn. Nhưng sự khác biệt chính thường xuất phát từ thực tế là CFP làm việc với các khách hàng cá nhân để đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân của họ, trong khi CFA tập trung vào việc đầu tư vào các tình huống quy mô lớn của công ty.

1. Chương trình CFA - Chứng chỉ Phân tích đầu tư tài chính

CFA (Chartered Financial Analyst) là chứng chỉ nghề nghiệp được công nhận trên toàn cầu để đo lường và chứng nhận năng lực và cam kết của các nhà phân tích tài chính. Chứng chỉ này được cho là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực phân tích đầu tư và là một trong những chứng chỉ danh giá và được coi trọng bậc nhất trong tài chính.

Chứng chỉ CFA về Phân tích đầu tư tài chính do Hiệp hội CFA (Hiệp hội quốc tế dành cho các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp) cấp. Trên thế giới hiện có khoảng 178,000 thành viên được công nhận tại hơn 165 quốc gia. Chương trình CFA được xây dựng từ năm 1962, đóng góp vào tiêu chuẩn toàn cầu về chuẩn mực về đạo đức và kiến thức chuyên môn.

>>> Đọc thêm: 

2. Chương trình CFP - Chứng chỉ Hoạch định tài chính

CFP (Certified Financial Planner) là chứng chỉ được công nhận dành cho các nhà hoạch định tài chính cá nhân. Người sở hữu chứng chỉ này giúp các cá nhân lập kế hoạch tài chính cho tương lai của họ. CFP không chỉ tập trung vào các khoản đầu tư, họ còn giúp khách hàng của họ đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn cụ thể, chẳng hạn như tiết kiệm để nghỉ hưu, mua nhà hoặc bắt đầu quỹ đại học cho con cái của họ.

Chứng chỉ chuyên gia Hoạch định tài chính CFP là sự công nhận chính thức về chuyên môn trong các lĩnh vực lập kế hoạch tài chính, thuế, bảo hiểm, kế hoạch bất động sản và nghỉ hưu. Chứng chỉ này được sở hữu và trao tặng bởi Hội đồng Tiêu chuẩn chứng nhận hoạch định tài chính (Certified Financial Planner Board of Standards - CFP Board) ở Mỹ. Đây là hiệp hội phi lợi nhuận, làm nhiệm vụ đào tạo, vận hành và quản lý việc cấp chứng chỉ CFP, nhằm nâng cao các tiêu chuẩn hành nghề tài chính cá nhân trên toàn cầu. Các tiêu chuẩn này bao gồm cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và cả đạo đức nghề nghiệp.

>>> Đọc thêm:

3. Bảng so sánh 2 chứng chỉ CFA và CFP

Nội dung

CFA

CFP

Cơ hội nghề nghiệp

  • Giám đốc tài chính;
  • Chuyên gia tư vấn tài chính;
  • Nhà phân tích tài chính;
  • Quản lý danh mục đầu tư;
  • Quản lý rủi ro;
  • Cố vấn tài chính;
  • Nhà phân tích nghiên cứu;
  • Chuyên viên quan hệ khách hàng;
  • ...

Sau khi hoàn thành CFA Level 1, các bạn đã có thể nộp đơn ứng tuyển vào các công ty chứng khoán, các công ty quản lý quỹ và các ngân hàng.

Pass CFA Level 2 và 3, bạn có cơ hội ứng tuyển các vị trí cấp cao với mức lương khủng, có thể tự đầu tư nâng cao mức thu nhập. 

  • Chuyên gia lập kế hoạch tài chính;
  • Nhà tư vấn tài chính; 
  • Nhà tư vấn đầu tư; 
  • Quản lý rủi ro;


Điều kiện hoàn thành chứng chỉ

  • Vượt qua lần lượt 3 cấp độ;
  • Tích lũy đủ 4 năm kinh nghiệm làm việc có liên quan tới đầu tư (trước, trong hoặc sau khi thi);
  • Đăng ký trở thành hội viên của viện CFA;
  • Trở thành CFA Charterholder.
  • Vượt qua 1 kỳ thi;
  • Ứng viên phải có bằng Cử nhân từ một trường đại học được công nhận và có một số môn học liên quan tới lập kế hoạch tài chính;
  • Ứng viên phải hoàn thành các khóa học cụ thể về hoạch định tài chính. Phần lớn yêu cầu này thường được miễn nếu ứng viên có một số chứng chỉ tài chính như CFA, CPA, hoặc MBA;
  • Yêu cầu 3 năm kinh nghiệm hành nghề liên quan tới lập kế hoạch tài chính; 5 năm đối với người không có bằng đại học/cao đẳng.

Độ phổ biến tại Việt Nam

Cao hơn khi có cộng đồng CFA tại Việt Nam với hơn 200 thành viên.

Thấp hơn, hiện không có cộng đồng sở hữu chứng chỉ CFP tại Việt Nam.

Yêu cầu giáo dục hàng năm

Không 

Sau khi hoàn thành chứng chỉ, bạn vẫn phải tiếp tục duy trì kỹ năng, năng lực bao gồm 30 giờ mỗi 2 năm.

Hiệu lực chứng chỉ

Hiệu lực vĩnh viễn

Hết hiệu lực sau 2 năm

Chi phí

  • Phí mở tài khoản: 450$; 
  • Lệ phí: Đóng sớm ($700); Đóng muộn ($1,000).

$825

Sự công nhận

Được gần 90% các chức vụ điều hành và cấp cao ngành tài chính đầu tư ưa thích và đưa vào quy trình tuyển dụng và thăng chức nhân viên

Điều kiện cần để trở thành một nhà hoạch định tài chính cá nhân

Chương trình học

Chương trình học tập trung kiến thức chuyên sâu về Công cụ đầu tư & định giá tài sản, quản lý danh mục đầu tư.

Chương trình CFA được chia thành 3 cấp độ:

  • Level 1: Cung cấp những kiến thức và khái niệm nền tảng trong lĩnh vực tài chính; 
  • Level 2: Tập trung vào mảng phân tích tài chính và các kiến thức sẽ ở mức độ sâu và khó hơn; 
  • Level 3: Tập trung vào các kiến thức và kỹ năng ứng dụng vào quản lý danh mục đầu tư và lên kế hoạch hiệu quả. 

Chương trình học tập trung kiến thức về:

  • Các hành vi và quy định chuyên nghiệp;
  • Nguyên tắc hoạch định tài chính;
  • Kế hoạch giáo dục;
  • Quản lý rủi ro;
  • Bảo hiểm;
  • Đầu tư;
  • Kế hoạch thuế;
  • Kế hoạch nghỉ hưu;
  • Kế hoạch bất động sản.

Các môn học

Bao gồm 10 môn học:

  • General Principles (8%)
  • Insurance & Risk Management (10%)
  • Employee Benefits (8%)
  • Investment Planning (19%)
  • Income Tax Planning (17%)
  • Retirement Planning (18%)
  • Estate Planning (15%)

Hình thức thi

Hình thức thi CFA trên máy tính

  • Level 1: 180 câu trắc nghiệm (Tổng thời gian: 4,5h);
  • Level 2: 90 câu trắc nghiệm (Tổng thời gian: 4,5h);
  • Level 3: 8-12 câu tiểu luận ngắn, 45 câu hỏi trắc nghiệm (Tổng thời gian: 4,5h).

Bài kiểm tra CFP với hình thức thi trên máy tính, bao gồm 170 câu hỏi trắc nghiệm trong hơn 100 chủ đề liên quan đến hoạch định tài chính. 

Thời gian thi trong vòng 10 tiếng.

Tỷ lệ pass

Tỷ lệ đỗ CFA năm 2020 của các cấp độ như sau: 

  • CFA Level 1: 49%
  • CFA Level 2: 55%
  • CFA Level 3: 56%

Hiện nay, mức độ công nhận của các công ty tuyển dụng đối với CFA thường là lớn nhất trong số các chứng chỉ về Tài chính.

Tỷ lệ đỗ 62-66%

Số lượng thành viên

Hơn 178.000 thành viên được công nhận tại 165 quốc gia. Đây là cộng đồng được cho là mạnh mẽ với nhiều hoạt động nhất trên thế giới, tạo nên cơ hội kết nối rộng mở cho những chuyên gia trong lĩnh vực Tài chính đầu tư.

Hiện có 88,726 thành viên được công nhận tại 86 quốc gia trên thế giới.

Mức lương trung bình

Trung bình khoảng $81,862, một số vị trí mức lương trung bình đạt tới $344,500. Mức lương này thường dành cho vị trí mới bắt đầu hoặc cấp thấp, tăng dần dựa trên vị trí công việc của bạn.

Mức lương trung bình cho người sở hữu CFA theo một số chức danh như sau: 

  • Nhà phân tích tài chính: $80,930;
  • Quản lý danh mục đầu tư (trái phiếu): $253,250;
  • Giám đốc đầu tư: $316,600;
  • Quản lý danh mục đầu tư (cổ phiếu): $344,500.

Mức lương trung bình của CFA Charterholder tại Việt Nam là 474.876.872đ (Theo Salary Expert).

Trung bình khoảng $67,813. Thấp nhất khoảng $48,000 và cao nhất khoảng $114,000.

Mức lương trung bình của người sở hữu chứng chỉ CFP tại Việt Nam là 395.670.994đ (Theo Salary Expert).

Ý nghĩa chứng chỉ

Tập trung đầu tư vào các tình huống quy mô lớn của công ty

Tập trung vào việc giúp các khách hàng cá nhân đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân của họ

Kết luận:

  • CFA và CFP là hai chứng chỉ tài chính được công nhận rộng rãi và được đánh giá cao bởi các chuyên gia.Tuy nhiên sự khác biệt chính là CFP làm việc với các khách hàng cá nhân để đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân của họ, trong khi CFA tập trung vào việc đầu tư vào các tình huống quy mô lớn của công ty.
  • Chương trình CFA rất chuyên sâu và thực tế, có thể được mô tả một cách danh giá hơn là tương đương với bằng thạc sĩ tài chính với những người đang học tập và làm việc về kế toán, kinh tế, tài chính, phân tích thống kê và quản lý danh mục đầu tư. 
  • Trọng tâm của CFP là đào tạo các nhà tư vấn tài chính để tạo và thực hiện các kế hoạch tài chính cho các nhà đầu tư cá nhân.

>>> Đọc thêm: 


 

Đăng Ký Nhận Tư Vấn Khóa Học CFA

 

New call-to-action