10 Điểm Khác Biệt Giữa 2 Kỳ Thi CFA Level 1 và CFA Level 2
- Posted by SAPP Academy
- Categories CFA, CFA level 1, CFA level 2
- Date tháng chín 11, 2020
- Comments 0 Comments
Vượt qua kỳ thi CFA Level 1 là cột mốc đầu tiên trong hành trình của bạn để đạt được chứng chỉ quốc tế. Sau khi bỏ ra hơn 300h học và ôn tập để hoàn thành bài kiểm tra, bây giờ sẽ bạn phải chuẩn bị cho CFA Level 2 nhiều thử thách hơn. Trong khi CFA Level 1 giúp bạn nắm vững các kiến thức cơ bản của định giá đầu tư, thì CFA Level 2 giúp bạn ứng dụng các kiến thức về phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư vào các tình huống thực tế. Tóm lại, CFA Level 2 được đánh giá khó hơn CFA Level 1 gấp 4 lần với lượng kiến thức mới nhiều hơn. Cùng theo dõi bài viết dưới đây so sánh 10 điểm khác biệt chính giữa 2 cấp độ này.
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Tần suất | 4 kỳ/năm vào tháng 2, tháng 5, tháng 8, tháng 11 | 2 lần/năm vào tháng 5, tháng 8 (đối với năm 2021); tháng 2, tháng 8 (kể từ năm 2022) |
Bảng 1: Tần suất diễn ra kỳ thi
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Hình thức |
|
100% câu hỏi trắc nghiệm với tổng cộng 180 câu hỏi. Lượng kiến thức nặng hơn Level 1 tới 4 lần. Trong đó có nội dung bài thi có nhiều bộ câu hỏi dài (độ dài 1-2 mặt giấy A4, bao gồm nhiều loại thông tin như bảng biểu, số liệu,...). |
Bảng 2: Hình thức của kỳ thi
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Nội dung học | Tập trung vào các công cụ đầu tư. CFA Level 1 giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức kinh tế, thị trường tài chính vững chắc và nắm chắc những khái niệm trong các công cụ và sản phẩm đầu tư, tài chính. | Tập trung chủ yếu vào định giá. CFA Level 2 giúp bạn nâng cao, phát triển chuyên sâu kỹ năng phân tích tài chính và nắm chắc kỹ năng định giá tài sản |
Bảng 3: Nội dung học
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Ethical and Professional Standards | 15–20% |
10–15% |
Quantitative Methods |
8–12% |
5–10% |
Economics | 8–12% |
5–10% |
Financial Statement Analysis | 5 - 8% | 10–15% |
Corporate Issuers | 10% | 5–10% |
Equity Investments |
10–12% |
10–15% |
Fixed Income |
10–12% |
10–15% |
Derivatives |
5–8% |
5–10% |
Alternative Investments |
5–8% |
5–10% |
Portfolio Management and Wealth Planning |
13 - 17% | 10 - 15% |
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Tích hợp các chủ đề môn học | Các câu hỏi rất đơn giản. Mỗi câu hỏi tập trung một chủ đề môn học. Việc tích hợp nhiều chủ đề trong 1 câu hỏi rất hạn chế ở CFA Level 1. | Các câu hỏi ở CFA Level 2 có nhiều sắc thái hơn. Nếu bạn có một bộ câu hỏi về Định giá vốn chủ sở hữu, bạn cũng có thể đồng thời được hỏi về Mô hình chiết khấu cổ tức và Chi phí vốn trong cùng một bộ. Vì vậy, sẽ có sự tích hợp của các môn học khác nhau trong một bộ câu hỏi. |
Bảng 5: Tích hợp các chủ đề môn học
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Độ khó | Độ khó của CFA Level 1 là thấp nhất trong cả ba cấp độ. Các câu hỏi trực tiếp, dễ hiểu và tốn ít thời gian hơn để giải quyết. | CFA Level 2 khó hơn CFA Level 1. Số lượng câu hỏi ít hơn nhưng hóc búa hơn. Các chủ đề trở nên phức tạp hơn và định dạng câu hỏi có sự khác biệt rõ rệt. Bạn cần đọc kỹ đề bài dài để trả lời các câu hỏi phía dưới. Vì vậy việc giải quyết vấn đề đòi hỏi kiến thức sâu và kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả. |
Bảng 6: Độ khó
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Thời gian học cần thiết | Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi CFA Level 1 là khoảng 300 giờ. Một số ứng viên mất 312 giờ học, trong khi một số ứng viên chỉ mất tới 292 giờ. | Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi CFA Level 2 trung bình là 328-330 giờ. Thời gian học thường trải dài trong khoảng thời gian 6 tháng, tức khoảng 12,5 giờ mỗi tuần. |
Bảng 7: Thời gian học cần thiết
Năm | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
2020 | 49% | 39% |
2021 | 31% | 45% |
2022 | 37% | 42% |
Bảng 8: Tỷ lệ đỗ
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Giáo trình |
Giáo trình nghiên cứu của CFA Level 1 tập trung nhiều hơn vào các khái niệm và thuật ngữ kinh tế, thị trường tài chính. Một số môn học như Kinh tế học, Phương pháp Định lượng được đề cập chi tiết hơn. |
Giáo trình nghiên cứu của CFA Level 2 có khối lượng kiến thức sâu hơn gấp 20 lần. Ví dụ: định giá hoán đổi, định giá CDS, định giá quyền chọn nhị thức và Black – Scholes – Merton đều có thể là những chủ đề gây nhức nhối. |
Bảng 9: Giáo trình
>>> Đọc thêm: Các Nguồn Tài Liệu Học Và Thi CFA Uy Tín
Kỳ thi | CFA Level 1 | CFA Level 2 |
Chiến lược học |
Bạn phải tìm hiểu kỹ từng khái niệm. Mặc dù các câu hỏi trực tiếp và dễ hiểu, tuy nhiên, nó có thể được điều chỉnh để kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn. Do đó, cần tập trung vào kỹ năng tính toán và phán đoán tốt. |
Bạn cần hiểu chi tiết hơn từng khái niệm ở CFA Level 1. Không chỉ là khái niệm, bạn còn cần hiểu cách áp dụng các khái niệm này vào các tình huống thực tế. Một vài câu hỏi có thể yêu cầu tính toán khá phức tạp. Do đó, bạn cần thực hành nhiều hơn. Bạn cũng phải đặc biệt chú trọng các môn Đạo đức, Báo cáo & Phân tích Tài chính, Đầu tư Vốn chủ sở hữu và Thu nhập cố định vì những môn này chiếm 50-80% các câu hỏi. |
Bảng 10: Chiến lược học
>>> Đọc thêm:
Nếu kiến thức ở CFA Level 1 rộng thì kiến thức ở CFA Level 2 thiên về chiều sâu và độ chi tiết cao. Tuy nhiên tỷ lệ đỗ của kỳ thi CFA Level 1 thấp hơn vì vậy nếu bạn chú trọng học CFA Level 1 tốt thì chắc chắn việc nắm vững và hoàn thành CFA Level 2 là điều dễ dàng. Hãy lên chiến lược học tập cụ thể để vượt qua các kỳ thi khó nhằn của CFA. Đừng quên SAPP đang tuyển sinh các lớp CFA phục vụ kỳ thi trên máy tính năm 2021. Đăng ký học ngay để sớm chinh phục đỉnh cao tài chính!
Tag: CFA, CFA level 1, CFA level 2
Previous post
SAPP Academy - Học viện dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ quốc tế ACCA, CFA, CMA chất lượng cao.
0889 66 22 76
support@sapp.edu.vn
Công ty cổ phần giáo dục SAPP
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.