Nếu CFA Level 1 củng cố các kiến thức cơ bản về Tài chính - Đầu tư, CFA Level 2 giúp bạn ứng dụng các kiến thức về phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư vào các tình huống thực tế.
Tuy nhiên, kỳ thi CFA Level 2 được cho là thử thách lớn nhất của các ứng viên. Vậy tại sao CFA Level 2 được đánh giá khó gấp 4 lần Level 1? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ tất tần tật về kỳ thi này nhé.
1. Giới thiệu về kỳ thi CFA Level 2
Lệ phí thi |
Có 2 mức phí tùy thuộc vào thời điểm bạn đăng ký: - Phí đăng ký sớm: $940 - Phí đăng ký chuẩn: $1250 |
Chương trình học |
10 môn học: |
Tần suất các kỳ thi |
3 lần/năm vào tháng 5, tháng 8 và tháng 11 (đối với năm 2023 - 2024). Xem chi tiết lịch thi tại đây. |
Định dạng đề thi |
Đề thi chia thành 2 phần: mỗi phần 2 tiếng 12 phút
Các chủ đề thuộc chương trình học sẽ được đưa vào bài thi một cách ngẫu nhiên (có thể xuất hiện trong phần 1 và phần 2, hoặc cả 2 phần). Mỗi item set sẽ bắt đầu với một câu thông báo về chủ đề và tổng giá trị điểm. Ví dụ: TOPIC: QUANTITATIVE METHODS |
Tỷ lệ đỗ (trung bình 10 năm trở lại đây) |
45% |
Giờ học tiêu chuẩn |
Nên dành tối thiểu 328 giờ để học CFA Level 2 |
Bảng 1: Giới thiệu về kỳ thi CFA Level 2
Một vài ứng viên có thể cảm thấy khá dễ dàng khi vượt qua kỳ thi CFA Level 1 và nghiễm nhiên áp dụng hình thức học cũ cho CFA Level 2. Tuy nhiên, kỳ thi CFA Level 2 được nhiều người cho là khó nhằn nhất trong 3 Level, với lượng kiến thức mới nhiều và format đề thi khác biệt.
2. Tỷ trọng và chi tiết 10 môn học trong CFA Level 2
Ảnh 1: Tỷ trọng các môn học trong CFA Level 2 (cập nhật 2024)
Môn học |
Tỷ trọng trong CFA Level 2 |
Chi tiết môn học trong CFA Level 2 |
Quantitative Methods (Phương pháp phân tích định lượng) |
5 - 10% |
Với Level 2, môn học này sẽ đi sâu vào tìm hiểu các kỹ thuật phân tích định lượng áp dụng trong tài chính, đầu tư như Phân tích Hồi quy tuyến tính (Linear Regression), Hồi quy đa biến (Multiple Regression), Phân tích theo chuỗi thời gian (Time-Series Analysis). Ngoài ra những chủ đề liên quan đến Fintech như Machine Learning hay Big Data cũng sẽ được nghiên cứu chi tiết. |
Economics (Kinh tế học) |
5 - 10% |
Môn học Kinh tế học trong chương trình Level 2 sẽ ngắn gọn hơn so với Level 1; tập trung đi sâu nghiên cứu các vấn đề như tỷ giá hối đoái, tăng trưởng kinh tế và quyết định đầu tư cũng như cách nhà nước quản lý nền kinh tế. |
Financial Statement Analysis (Phân tích báo cáo tài chính) |
10 - 15% |
Sang Level 2, môn học này chỉ còn gói gọn trong 7 chủ đề, ít hơn rất nhiều so với Level 1. Tuy nhiên đây vẫn được đánh giá là môn học khó do kiến thức rất sâu và chi tiết đòi hỏi người học phải có nền tảng tốt từ Level 1. Nội dung kiến thức chủ yếu liên quan đến các vấn đề về kế toán có ảnh hưởng đến phân tích như đầu tư liên doanh, liên kết (intercorporate investments), các khoản chi phí cho người lao động (employee compensation), hoạt động kinh doanh đa quốc gia (multinational operations)… |
Corporate Issuers (Tài chính doanh nghiệp) |
5 - 10% |
Môn học này tiếp tục đi sâu tìm hiểu những vấn đề liên quan đến tài chính doanh nghiệp như dự toán vốn đầu tư (capital budgeting), quản lý cấu trúc vốn (capital structure), chính sách cổ tức và các vấn đề liên quan đến mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (mergers and acquisitions). |
Equity Valuation (Vốn chủ sở hữu) |
10 - 15% |
Môn học này trong chương trình Level 2 chủ yếu nghiên cứu cụ thể việc áp dụng các mô hình định giá chứng khoán vốn như chiết khấu dòng cổ tức (discounted dividend valuation), mô hình chiết khấu dòng tiền thuần (free cash flow valuation), định giá dựa vào thị trường (market-based valuation). Ngoài ra các mô hình liên quan đến phân tích ngành, định giá doanh nghiệp chưa niêm yết cũng sẽ được đề cập. |
Fixed Income (Thu nhập cố định) |
10 - 15% |
Môn học sẽ đi sâu tìm hiểu chi tiết các khái niệm đã được đề cập trong Level 1 như: lãi suất giao ngay (spot rate), lãi suất kỳ hạn (forward rate), định giá và phân tích trái phiếu có quyền chọn đính kèm (bonds with embedded options), các mô hình đánh giá tín dụng (credit analysis models). |
Derivatives (Công cụ phái sinh) |
5 - 10% |
Môn này ở Level 2 sẽ đi vào chi tiết cách thức và mô hình định giá các loại chứng khoán phái sinh bao gồm các loại hợp đồng kỳ hạn (forward contract), hợp đồng tương lai (future contract), hợp đồng hoán đổi (swap contract) và hợp đồng quyền chọn (option). |
Alternative Investments (Đầu tư thay thế) |
5 - 10% |
Người học sẽ được đi sâu vào các phương pháp và mô hình định giá các loại tài sản đầu tư thay thế như: bất động sản, cổ phiếu của các công ty đầu tư bất động sản (public traded real estate securities), định giá các quỹ đầu tư tư nhân (private equity fund)… |
Portfolio Management (Quản lý danh mục đầu tư) |
10 - 15% |
Người học sẽ tiếp tục được trang bị các kiến thức chuyên sâu liên quan đến việc lập và quản lý danh mục đầu tư. Các kiến thức quan trọng bao gồm: mô hình đa nhân tố (multi factors model), đo lường và quản lý rủi ro thị trường, ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế đến đầu tư, phân tích hiệu suất đầu tư chủ động (active portfolio management), chi phí giao dịch (trading cost) và thị trường giao dịch điện tử (electronic markets). |
Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp) |
10 - 15% |
Môn Đạo Đức ở Level 2 sẽ tiếp tục trang bị những kiến thức về Code and Standard (Bộ quy tắc và chuẩn mực ứng xử nghề nghiệp). Tuy nhiên các kiến thức cấp độ 2 sẽ đi vào chi tiết và cụ thể những tình huống trong thực tiễn nghề nghiệp ngành Tài chính - Đầu tư hơn so với cấp độ 1. |
Bảng 2: Tỷ trọng và chi tiết các môn học trong CFA Level 2
So sánh 3 cấp độ của kỳ thi CFA, bạn có thể nhận thấy rằng tỷ trọng của CFA Level 2 tập trung vào nhóm môn Investment Tools - (25-45% - Corporate Issuers, Economics, Financial Statement Analysis, Quantitative Methods) và Asset Classes (30-50% - Alternative Investments, Derivatives, Equity Valuation, Fixed Income). Theo đánh giá của hầu hết các ứng viên, Financial Statement Analysis và Equity Valuation được đánh giá khó nhất kỳ thi CFA Level 2, hãy đảm bảo rằng bạn đã dành đủ thời gian để làm chủ 2 chủ đề này.
3. Những thay đổi chính thức trong kỳ thi CFA Level 2
Ảnh 2: Những thay đổi chính thức trong kỳ thi CFA Level 2
a. Thay đổi trong Curriculum CFA Level 2 2024
Sự thay đổi trong Curriculum của CFA Level 2 chủ yếu nằm ở môn học Alternative Investments và Portfolio Management. Cụ thể:Tất cả các nội dung khác đều được giữ nguyên như trong CFA Curriculum 2023.
b. Yêu cầu về Practical Skills Modules
Ảnh 3: Yêu cầu về Practical Skills Modules
Practical Skills Modules (PSM) là một học phần chuyên biệt, sử dụng kết hợp các video, câu hỏi trắc nghiệm, case study cũng như phần thực hành có hướng dẫn; từ đó giúp người học phát triển các kỹ năng thực tiễn trong công việc.
Tổng thời lượng của học phần này là khoảng 10 - 15 giờ. Ngay khi đăng ký thi thành công, modules này sẽ xuất hiện trong learning ecosystems của thí sinh, cho phép học bất cứ lúc nào miễn là hoàn thành trước ngày nhận kết quả thi từ Viện CFA.
PSM sẽ không nằm trong nội dung thi CFA nhưng để nhận được kết quả thi, thí sinh bắt buộc phải hoàn thành ít nhất một trong những chủ đề sau:
Yêu cầu về Practical Skills Modules sẽ được áp dụng cho thí sinh đăng ký dự thi CFA Level 2 vào tháng 8/2024.
c. Digital Badges
Ảnh 4: Quy trình sở hữu Digital Badges
Digital Badges (Chứng nhận kỹ thuật số) là sự ghi nhận thành tích của các ứng viên vượt qua kỳ thi CFA Level 2. Digital Badges thể hiện sự công nhận đối với những nỗ lực của người học, chuyên môn, kỹ năng, đạo đức nghề nghiệp của ứng viên và sự cam kết lâu dài trong lĩnh vực Tài chính - Đầu tư.
Digital Badges sẽ được Viện CFA cấp cho các ứng viên ngay từ năm 2023. Các thí sinh đã từng vượt qua Level 2 trước đây cũng sẽ được nhận Digital Badges.
Để sở hữu Digital Badges, sau khi vượt qua kỳ thi CFA Level 2, ứng viên sẽ nhận được email thông báo từ Viện CFA, bao gồm đường link dẫn đến basno.com – một trang web chuyên cung cấp Digital Badges cho các chứng chỉ quốc tế. Ứng viên tiến hành đăng nhập trên nền tảng này bằng email và mật khẩu từng dùng để đăng ký tài khoản trên trang web của Viện CFA. Sau đó, ứng viên sẽ nhận được Digital Badges dưới định dạng PDF và có thể thoải mái sử dụng cho những mục đích cá nhân.
Bên cạnh việc phát triển Digital Badges cho các ứng viên vượt qua Level 2, Viện CFA đang triển khai các chiến dịch tiếp thị trên nhiều nền tảng khác nhau nhằm xây dựng nhận thức của cộng đồng về chứng nhận này, từ đó cải thiện giá trị và uy tín của CFA Digital Badges trên thị trường lao động.
Ảnh 5: Digital Badges (Chứng nhận kỹ thuật số)
4. Tại sao CFA Level 2 được đánh giá khó nhất trong 3 cấp độ?
Thói quen học và ôn thi CFA Level 2 của bạn cần phải nỗ lực gấp đôi
CFA Level 2 không giống CFA Level 1, thậm chí lượng kiến thức khó gấp 4 lần. Nói một cách đơn giản, cùng một cách tiếp cận, thói quen hoặc thời gian bạn nỗ lực để vượt qua cấp độ 1 sẽ là không đủ. Bạn nên dành 328 giờ học hoặc nhiều hơn so với giờ học tiêu chuẩn là 300 giờ để chuẩn bị đủ kiến thức cho kỳ thi.
Câu hỏi tình huống dài là điểm khó so với CFA Level 1
Ở CFA Level 1, tất cả các câu hỏi đều độc lập với nhau, nội dung câu hỏi thường ngắn và nhiều câu hơn. Sang đến CFA Level 2, đề thi được thiết kế bao gồm 22 bài tập lớn, mỗi bài tập bao gồm một đoạn văn mô tả tình huống cụ thể (thường dài khoảng 1 trang A4), kèm theo là 4 - 5 câu hỏi cho mỗi tình huống.
Câu hỏi dạng tình huống dài sẽ tốn thời gian đáng kể so với CFA Level 1. Khi trả lời câu hỏi, cũng giống như kỳ thi IELTS, bạn phải rà soát những thông tin có trong đoạn văn đó. Điều này chiếm một lượng thời gian khá lớn để làm quen, vì vậy theo kinh nghiệm học và thi CFA Level 2 đạt top 10% thế giới, bạn nên thay đổi góc độ quản lý thời gian làm bài thi và cố gắng làm nhiều bài tập nhất có thể.
Câu hỏi có chứa các hình họa, biểu đồ... khó hơn nhiều so với các câu hỏi độc lập của CFA Level 1
Do định dạng các hình họa, biểu đồ... đi vào chi tiết hơn nhiều so với CFA Level 1. Người ra đề thể hiện đề bài dài hơn 1 trang để giải thích tình huống, và do đó các câu hỏi có thể kiểm tra nhiều khái niệm và đòi hỏi nhiều tư duy hoặc khả năng tính toán hơn. Đồng thời, các câu hỏi tập trung vào một chủ đề nhất định khiến việc bỏ qua các chủ đề rủi ro hơn rất nhiều so với cấp độ 1.
4 chủ đề chính ở CFA Level 2 cần tập trung quan trọng hơn bao giờ hết
Theo CFA Exam Insights, khoảng 60% bài kiểm tra tập trung vào 4 chủ đề: Corporate Issuers (Tài chính doanh nghiệp), Equity Valuation (Định giá cổ phiếu), Ethical & Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiêp) và Financial Statement Analysis (Phân tích báo cáo tài chính). Khối lượng kiến thức trong các chủ đề nặng hơn nhiều, và nếu bạn không biết đâu là chủ đề chính, bạn có thể quản lý thời gian học của mình không hiệu quả. Một điều quan trọng nữa, bạn nên tham khảo và xây dựng kế hoạch học CFA Level 2 chi tiết để có cái nhìn tổng quan về thứ tự học các môn học hợp lý nhất.
>>> Download ngay: Bộ Pre-CFA Level 2 - Từ A-Z 10 môn học trong CFA Level 2
Lời kết
Biết rằng chương trình học của CFA Level 2 có khối lượng kiến thức gấp 4 lần CFA Level 1, không dễ chút nào để bạn có đủ thời gian và kỷ luật bản thân để tự học. Bởi vậy, nếu bạn đang mong muốn chinh phục chứng chỉ CFA thì khóa học CFA Level 2 tại SAPP là một gợi ý hoàn hảo cho bạn.
Hãy liên hệ SAPP Academy ngay để được hỗ trợ lộ trình học CFA Level 2 đạt kết quả cao nhất!